Từ điển Trần Văn Chánh
惊 - kinh
Như 驚 (bộ 馬).

Từ điển Trần Văn Chánh
惊 - kinh
Như 驚

Từ điển Trần Văn Chánh
惊 - lương
(văn) Buồn rầu.